Các tính năng tiêu chuẩn
C-AIS được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng ISO, đáp ứng tiêu chuẩn IEC 62271-200
Nối đất toàn bộ tủ và từng khoang
Hệ thống chống sự cố hồ quang với thông số 21kA/s A-FLR
Khóa liên động bằng cơ khí giúp đảm bảo vận hành chuẩn xác
Trang bị các lớp bảo vệ: PI (các vách ngăn, ngăn cách các bộ phận mang điện chính), khả năng vận hành liên tục LCS2a (LSC1 cho tủ bus riser)
Cấp bảo vệ IP3x
Sự tối ưu hóa
Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ
Tiết kiệm không gian lắp đặt
Dễ dàng tích hợp trong các trạm biến áp ngoài trời
Giải pháp tích hợp để kết nối cáp
Tủ trung thế phân khoang bao gồm các mô đun cố định và có thể kéo ra được
Dễ dàng lắp đặt, thay thế, theo dõi
Tính đơn giản, dễ sử dụng
Thanh cái của tủ được thiết kế một cách đơn giản hóa
Sơ đồ mimic trên mặt tủ, sử dụng các khối chức năng đơn giản
Rating | Specification | |||
Rated voltage | kV | 12 | 17.5 | 24 |
Rated frequency | Hz | 50/60 | ||
Power frequency withstand voltage (Insulation/Isolation) |
kV, rms (1min) | 28 / 32 | 38 / 45 | 50 / 60 |
Lightning impulse withstand voltage (Insulation/Isolation) |
kV, peak ( 1.2 X 50 ㎲) |
75 / 85 | 95 / 110 | 125 / 145 |
Rated frequency | A | 630 | ||
Short-time withstand current | kA/s | 16kA/3s, 21kA/3s, 25kA/1s | ||
Making capacity (50Hz) | kA | 40 / 50 / 54.6 | ||
Internal arc classification | kA/1s | 21 (A-FLR): Option |